Có 2 kết quả:
弟兄们 dì xiōng men ㄉㄧˋ ㄒㄩㄥ • 弟兄們 dì xiōng men ㄉㄧˋ ㄒㄩㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brothers
(2) comrades
(3) men
(4) brethren
(2) comrades
(3) men
(4) brethren
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brothers
(2) comrades
(3) men
(4) brethren
(2) comrades
(3) men
(4) brethren
Bình luận 0